Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
真砂 まさご
đổ cát
砂山 すなやま さやま
cồn cát, đụn cát
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳地 さんがくち
vùng núi