Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真砂 まさご
đổ cát
砂石 させき しゃせき
đá cuội, sỏi
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei