Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
真空 しんくう
chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
バルブ ヴァルヴ バルブ
bóng đèn
バルブ コア バルブ コア バルブ コア
lõi van
真空帯 しんくうたい
lỗ hổng không khí loãng
真空パッド しんくうパッド
đế hút chân không