真空パック用袋
しんくうパックようふくろ
☆ Danh từ
Túi dùng cho máy hút chân không
真空パック用袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真空パック用袋
真空パック器 しんくうパックき
máy hút chân không
真空用ソレノイドバルブ しんくうようソレノイドバルブ
van điện từ chân không
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
真空ポンプ用ケース しんくうポンプようケース
thùng đựng bơm chân không
真空ポンプ用アクセサリー しんくうポンプようアクセサリー
phụ kiện cho bơm chân không
真空 しんくう
chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không