Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真空ブレーキ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
真空槽 しんくうそう
cột chân không
真空帯 しんくうたい
lỗ hổng không khí loãng
真空フィルタ しんくうフィルタ
bộ lọc chân không
真空ユニット しんくうポンプ・しんくうユニット
đơn vị chân không