Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真空ポンプ(ツーステージ)
しんくうポンプ(ツーステージ)
bơm hút chân không (hai giai đoạn)
真空ポンプ しんくーポンプ しんくうポンプ しんくーポンプ しんくうポンプ
bơm chân không
真空ポンプ(シングルステージ) しんくうポンプ(シングルステージ)
bơm chân không (một cấp)
真空ポンプ油 しんくうポンプあぶら
dầu bơm chân không
真空ポンプ用ケース しんくうポンプようケース
thùng đựng bơm chân không
真空ポンプ用アクセサリー しんくうポンプようアクセサリー
phụ kiện cho bơm chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気ポンプ くうきポンプ くうきぽんぷ
bơm hơi.
真空 しんくう
chân không
Đăng nhập để xem giải thích