空気ポンプ
くうきポンプ くうきぽんぷ
☆ Danh từ
Bơm hơi.

空気ポンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空気ポンプ
真空ポンプ しんくーポンプ しんくうポンプ しんくーポンプ しんくうポンプ
bơm chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空ポンプ(シングルステージ) しんくうポンプ(シングルステージ)
bơm chân không (một cấp)
真空ポンプ(ツーステージ) しんくうポンプ(ツーステージ)
bơm hút chân không (hai giai đoạn)
真空ポンプ油 しんくうポンプあぶら
dầu bơm chân không
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải