Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二極真空管 にきょくしんくうかん
Điôt.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
極偏東風 きょくへんとうふう
gió Phục sinh ở cực