Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真空焼結
焼結 しょうけつ
dùng nhiệt kết dính
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
空焼き からやき
Việc đốt thử, test thử máy mới trc khi đưa vào sản xuất. Giống như khi mua xe máy mới bạn phải cho nó nổ thật lâu cho nóng máy vậy.@@