Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
球電 きゅうでん たまでん
chớp quả bóng
電球 でんきゅう
bóng đèn
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
空電 くうでん
tĩnh, tĩnh học