Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真興 (夏)
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
真夏日 まなつび
ngày hạ chí
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真夏の暑さ まなつのあつさ
cái nóng vào thời điểm giữa mùa hè
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
夏 か げ なつ
hạ
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè