Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真芸
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
射芸 しゃげい
archery
珍芸 ちんげい
thủ thuật khác thường; tài nghệ khác thường
無芸 むげい
thiếu tài năng hoặc những hoàn thành
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
万芸 ばんげい まんげい
có nhiều tài nghệ