Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真菌性髄膜炎
髄膜炎菌 ずいまくえんきん
neisseria meningitidis, tên ngắn gọn là meningococcus (một loài vi khuẩn)
無菌性髄膜炎 むきんせいずいまくえん
viêm màng não vô khuẩn
髄膜炎菌ワクチン ずいまくえんきんワクチン
Vắcxin Meningococcal
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
髄膜炎 ずいまくえん
viêm màng não
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu