Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鍋 (土浦市)
土鍋 どなべ
nồi đất.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土真ん中 どまんなか
ngay trong trung tâm
浄土真宗 じょうどしんしゅう
jodo shinshu; Tịnh Thổ chân tông (một nhánh của phái Chân Tông trong Phật giáo Nhật Bản)