Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鍋吉明
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
証明写真 しょうめいしゃしん
ảnh chụp hộ chiếu, thẻ căn cước, vv (usu. 4 x 3 cm)
光明真言 こうみょうしんごん
một thần chú quan trọng của giáo phái shingon và kegon của phật giáo
真相究明 しんそうきゅうめい
điều tra chân tướng
真偽不明 しんぎふめい
thật giả lẫn lộn
鍋 なべ
chõ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).