真相究明
しんそうきゅうめい「CHÂN TƯƠNG CỨU MINH」
☆ Danh từ
Điều tra chân tướng
真相究明
のため
独自調査
を
行
う
Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật)

真相究明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真相究明
真相究明委員会 しんそうきゅうめいいいんかい
fact-finding committee
究明 きゅうめい
sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
真相 しんそう
chân tướng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
究明する きゅうめい きゅうめいする
tìm hiểu.