Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平鍋 ひらなべ
Cái chảo; cái vỉ.
昌平 しょうへい
hoà bình; sự thanh bình
雪平鍋 ゆきひらなべ
chảo quánh (nồi có đáy tròn và thân rộng)
行平鍋 ゆきひらなべ
lắp kính món ăn món thịt hầm đồ gốm
真平 まっぴら
bằng phẳng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ平 まったいら まっぴら
hoàn hảo ngang mức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông