行平鍋
ゆきひらなべ「HÀNH BÌNH OA」
Lắp kính món ăn món thịt hầm đồ gốm

行平鍋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行平鍋
平鍋 ひらなべ
Cái chảo; cái vỉ.
雪平鍋 ゆきひらなべ
chảo quánh (nồi có đáy tròn và thân rộng)
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông