真骨類
しんこつるい「CHÂN CỐT LOẠI」
☆ Danh từ
Cá xương cứng; cá xương thật
真骨類
は
現存
する
魚類
の
大部分
を
占
めている。
Cá xương thật chiếm phần lớn trong số các loài cá hiện nay.

真骨類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真骨類
真骨頂 しんこっちょう
giá trị thực sự của một người, con người thật của một người
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真猿類 しんえんるい
simian, anthropoid
真獣類 しんじゅうるい
lớp phụ thú có nhau
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
軟骨魚類 なんこつぎょるい
Cá sụn; cá xương mềm.
硬骨魚類 こうこつぎょるい
cá xương cứng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm