硬骨魚類
こうこつぎょるい「NGẠNH CỐT NGƯ LOẠI」
☆ Danh từ
Bony fishes, osteichthyans

硬骨魚類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硬骨魚類
硬骨魚 こうこつぎょ
teleost; con cá xương xẩu
硬骨魚綱 こうこつぎょこう
Osteichthyes, class comprising the bony fishes (and sometimes their descendants, i.e. tetrapods)
軟骨魚類 なんこつぎょるい
Cá sụn; cá xương mềm.
硬骨 こうこつ
Xương cứng của xương động vật có xương sống
魚類 ぎょるい
loài cá; họ cá
硬骨漢 こうこつかん
người nguyên tắc; người cứng nhắc.
棘魚類 きょくぎょるい
lớp Cá mập gai
魚類学 ぎょるいがく
khoa cá, ngư học, bản tài liệu nghiên cứu về cá