Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟骨魚綱 なんこつぎょこう
lớp Cá sụn
硬骨魚類 こうこつぎょるい
cá xương cứng
軟骨 なんこつ
sụn.
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
魚類 ぎょるい
loài cá; họ cá
肋軟骨 ろくなんこつ
sụn sườn (phần sụn non)
鼻軟骨 びなんこつ
sụn mũi