Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
髄 ずい
tủy (xương tủy)
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
抜髄 ばつずい
lấy tủy
脳髄 のうずい
não
玉髄 ぎょくずい
chanxeđon
脱髄 だつずい
demyelination (sự mất lớp vỏ bao bọc các sợi thần kinh)
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.