Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
骨髄異形成-骨髄増殖性疾患 こつずいいけいせい-こつずいぞうしょくせいしっかん
nhóm bệnh tăng sinh tủy
抜髄 ばつずい
lấy tủy
脳髄 のうずい
não
玉髄 ぎょくずい
chanxeđon
真髄 しんずい
cốt tủy; cốt lõi.
脱髄 だつずい
demyelination (sự mất lớp vỏ bao bọc các sợi thần kinh)
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.