Các từ liên quan tới 真鶴 (千鳥型水雷艇)
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
水掻千鳥 みずかきちどり ミズカキチドリ
Charadrius semipalmatus (một loài chim trong họ Charadriidae )
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
雷鳥 らいちょう ライチョウ
gà gô trắng
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
機雷艦艇 きらいかんてい
tàu chiến chống thủy lôi
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy