Các từ liên quan tới 真鶴トンネル (真鶴道路)
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
鶴 つる たず ツル
con sếu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông