枕を高くして眠る
まくらをたかくしてねむる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Kê cao gối ngủ (yên tâm, có thể ngủ ngon sau khi hoàn thành nhiệm vụ, công việc gì đó)
今日
は
枕
を
高
くして
寝
れますね。
Hôm nay có thể kê cao gối ngủ rồi nhỉ.

Bảng chia động từ của 枕を高くして眠る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枕を高くして眠る/まくらをたかくしてねむるる |
Quá khứ (た) | 枕を高くして眠った |
Phủ định (未然) | 枕を高くして眠らない |
Lịch sự (丁寧) | 枕を高くして眠ります |
te (て) | 枕を高くして眠って |
Khả năng (可能) | 枕を高くして眠れる |
Thụ động (受身) | 枕を高くして眠られる |
Sai khiến (使役) | 枕を高くして眠らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枕を高くして眠られる |
Điều kiện (条件) | 枕を高くして眠れば |
Mệnh lệnh (命令) | 枕を高くして眠れ |
Ý chí (意向) | 枕を高くして眠ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 枕を高くして眠るな |