Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眠れぬ夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
濡れ衣 ぬれぎぬ
quần áo ướt
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
眠られぬ株は持つな ねむられぬかぶはもつな
(châm ngôn thị trường) đừng mang chứng khoán gây mất ngủ (ý chỉ việc không nên đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao, cần bình tĩnh khi đầu tư)
ぬれ衣 ぬれい
oan; oan uổng; oan ức
布切れ ぬのぎれ ぬのきれ
Mảnh vải; tấm vải.
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れTシャツコンテスト ぬれティーシャツコンテスト
cuộc thi áo phông ướt (là một cuộc thi liên quan đến chủ nghĩa trưng bày, thường có các thí sinh là phụ nữ trẻ tại hộp đêm, quán bar hoặc khu nghỉ dưỡng)