Các từ liên quan tới 眠れぬ夜は君のせい
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
眠られぬ株は持つな ねむられぬかぶはもつな
(châm ngôn thị trường) đừng mang chứng khoán gây mất ngủ (ý chỉ việc không nên đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao, cần bình tĩnh khi đầu tư)
布切れ ぬのぎれ ぬのきれ
Mảnh vải; tấm vải.
濡れ性 ぬれせい
tính ẩm ướt
垂れ布 たれぬの
rèm cửa
布製 ぬのせい
làm bằng vải
眠れない ねむれない
mất ngủ.
無い袖は振れぬ ないそではふれぬ
bạn không thể cho (sử dụng) những gì bạn không có