Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng
眠る ねむる ねぶる
giấc
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
眠れない ねむれない
mất ngủ.
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
冬眠する とうみん
ngủ đông