眩う
まう「HUYỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Choáng váng, chóng mặt

Bảng chia động từ của 眩う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眩う/まうう |
Quá khứ (た) | 眩った |
Phủ định (未然) | 眩わない |
Lịch sự (丁寧) | 眩います |
te (て) | 眩って |
Khả năng (可能) | 眩える |
Thụ động (受身) | 眩われる |
Sai khiến (使役) | 眩わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眩う |
Điều kiện (条件) | 眩えば |
Mệnh lệnh (命令) | 眩え |
Ý chí (意向) | 眩おう |
Cấm chỉ(禁止) | 眩うな |
眩う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眩う
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
眩暈 めまい げんうん
hoa mắt.
眩い まばゆい まぶい
sáng chói; nhìn trừng trừng; đẹp sáng chói
眩む くらむ
tối sầm mắt lại; hoa mắt; chóng mặt
目眩 めまい げんうん
sự hoa mắt.
眩惑 げんわく
sự huyễn hoặc; huyễn hoặc.
眩しい まぶしい まぼしい
chói mắt; sáng chói; chói lọi; rạng rỡ; sáng rực; chiếu rực rỡ (mặt trời)
立ち眩 たちまばゆ
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo