眩しい
まぶしい まぼしい「HUYỄN」
☆ Adj-i
Chói mắt; sáng chói; chói lọi; rạng rỡ; sáng rực; chiếu rực rỡ (mặt trời)
ヤシ
の
木
を
見
るといつも、
暑
く
太陽
のまぶしい
休日
を
思
い
出
す
Mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.
笑顔
がまぶしい
Khuôn mặt cười rạng rỡ .

Từ đồng nghĩa của 眩しい
adjective