Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眩暈 めまい げんうん
hoa mắt.
暈 かさ
cái quầng; cái vòng
暈け ぼけ ボケ
Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, bóng mờ nhòe
暈し ぼかし
chuyển dần ra khỏi; thay đổi từ từ
暈す ぼかす
làm mờ đi; làm phai; làm khó hiểu
月暈 つきがさ
vầng trăng
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
眩い まばゆい まぶい
sáng chói; nhìn trừng trừng; đẹp sáng chói