Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
双眸 そうぼう
đôi mắt, hai mắt
明眸 めいぼう
đôi mắt đẹp và sáng sủa
眸子 ぼうし
con ngươi, đồng tử (trong mắt)
一眸 いちぼう
một quét ((của) mắt); một cảnh quan liên tiếp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.