眺望権
ちょうぼうけん「THIẾU VỌNG QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền được ngắm một cảnh quan

眺望権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眺望権
眺望 ちょうぼう
tầm nhìn; tầm quan sát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
眺め ながめ
tầm nhìn
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
眺める ながめる
nhìn; ngắm
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.