Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
眺望 ちょうぼう
tầm nhìn; tầm quan sát
眺め ながめ
tầm nhìn
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng