眼光人を射る
がんこうひとをいる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To pierce someone with one's gaze

Bảng chia động từ của 眼光人を射る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眼光人を射る/がんこうひとをいるる |
Quá khứ (た) | 眼光人を射た |
Phủ định (未然) | 眼光人を射ない |
Lịch sự (丁寧) | 眼光人を射ます |
te (て) | 眼光人を射て |
Khả năng (可能) | 眼光人を射られる |
Thụ động (受身) | 眼光人を射られる |
Sai khiến (使役) | 眼光人を射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眼光人を射られる |
Điều kiện (条件) | 眼光人を射れば |
Mệnh lệnh (命令) | 眼光人を射いろ |
Ý chí (意向) | 眼光人を射よう |
Cấm chỉ(禁止) | 眼光人を射るな |