Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接眼レンズ せつがんレンズ
thị kính
魚眼レンズ ぎょがんレンズ ぎょがんれんず
thấu kính fisheye
有水晶体眼内レンズ ゆーすいしょーたいがんないレンズ
thấu kính nội nhãn phakic
眼内炎 がんないえん
viêm mắt
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
眼内異物 がんないいぶつ
dị vật trong mắt
眼内リンパ腫 がんないリンパしゅ
u lympho trong mắt