Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼球内容除去
がんきゅーないよーじょきょ
moi mắt (trường hợp nhãn cầu bị vỡ)
眼窩内容除去術 がんかないよーじょきょじゅつ
moi ổ mắt
子宮内容除去術 しきゅーないよーじょきょじゅつ
nong cổ tử cung và nạo lòng tử cung
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
白血球除去法 しろけっきゅーじょきょほー
phương pháp loại bỏ bạch cầu
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
フレーム除去 フレームじょきょ
xử lý xóa khung
クローン除去 クローンじょきょ
xóa vô tính
除去剤 じょきょざい
chất tẩy
Đăng nhập để xem giải thích