Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼窩内容除去術
がんかないよーじょきょじゅつ
moi ổ mắt
眼球内容除去 がんきゅーないよーじょきょ
moi mắt (trường hợp nhãn cầu bị vỡ)
子宮内容除去術 しきゅーないよーじょきょじゅつ
nong cổ tử cung và nạo lòng tử cung
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
血栓除去術 けっせんじょきょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ huyết khối
塞栓除去術 そくせんじょきょじゅつ
phẫu thuật lấy huyết khối
眼窩インプラント がんかインプラント
cấy ghép implant
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
除去 じょきょ
loại bỏ; có giải thoát (của)
Đăng nhập để xem giải thích