Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眼球破裂
破裂 はれつ
sự đổ bể; sự phá vỡ
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
胃破裂 いはれつ
vỡ dạ dày
破裂板 はれつばん
đĩa vỡ
破裂音 はれつおん
âm thanh âm bật (ling)
心破裂 しんはれつ
Vỡ tim, sự vỡ thành tâm thất hoặc tâm nhĩ của tim
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công