Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼瞼
がんけん
mi mắt, treo đầu đắng
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m
眼瞼疾患 がんけんしっかん
các bệnh về mí mắt
眼瞼腫瘍 がんけんしゅよう
u mí mắt
眼瞼下垂 がんけんかすい
bệnh sụp mí mắt; bệnh sụp mi
眼瞼外反症 がんけんがいはんしょー
lộn mi
眼瞼内反症 がんけんないはんしょー
quặm
眼瞼形成術 がんけんけいせいじゅつ
sửa chữa mí mắt (blepharoplasty)
眼瞼閉鎖反射 がんけんへいさはんしゃ
phản xạ nhắm mắt
「NHÃN KIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích