眼瞼疾患
がんけんしっかん「NHÃN KIỂM TẬT HOẠN」
Các bệnh về mí mắt
眼瞼疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼瞼疾患
眼疾患 がんしっかん
bệnh về mắt
眼窩疾患 がんかしっかん
bệnh ổ mắt
眼瞼 がんけん
mi mắt, treo đầu đắng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
動眼神経疾患 どうがんしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh vận nhãn
眼疾 がんしつ
các bệnh về mắt