眼識
がんしき「NHÃN THỨC」
☆ Danh từ
Sự phân biệt; sự hiểu thấu

Từ đồng nghĩa của 眼識
noun
眼識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼識
鑑識眼 かんしきがん かん しきがん
khả năng nhìn thấu và phân biệt được tốt xấu, thiện ác
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
識 しき
thức ( ý thức, kiến thức,...)
閉眼 へいがん
ngủ
鵞眼 ががん
mắt ngỗng