鑑識眼
かんしきがん かん しきがん「GIÁM THỨC NHÃN」
☆ Danh từ
Khả năng nhìn thấu và phân biệt được tốt xấu, thiện ác

鑑識眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑識眼
鑑識 かんしき
sự phán quyết; sự nhận thức rõ; sự phân biệt; có năng lực giám định phân tích (về cái gì)
鑑賞眼 かんしょうがん
khả năng đánh giá nghệ thuật (âm nhạc, thơ ca, vv.)
眼識 がんしき
sự phân biệt; sự hiểu thấu
鑑識家 かんしきか
người sành điệu; xét đoán
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu