着く
つく「TRỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đến (một địa điểm)
小包
が
着
いたら
知
らせてください。
Khi nào bao hàng đến thì hãy báo cho chúng tôi biết.
Tới
手
が
床
に
着
くまで
体
を
曲
げてごらん。
Hãy uốn người cho đến khi tay bạn với tới sàn.
Vào (vị trí)
位置
に
着
いて、
用意
、
ドン
。
Vào vị trí, chuẩn bị, đi ! .

Từ đồng nghĩa của 着く
verb
Từ trái nghĩa của 着く
Bảng chia động từ của 着く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着く/つくく |
Quá khứ (た) | 着いた |
Phủ định (未然) | 着かない |
Lịch sự (丁寧) | 着きます |
te (て) | 着いて |
Khả năng (可能) | 着ける |
Thụ động (受身) | 着かれる |
Sai khiến (使役) | 着かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着く |
Điều kiện (条件) | 着けば |
Mệnh lệnh (命令) | 着け |
Ý chí (意向) | 着こう |
Cấm chỉ(禁止) | 着くな |