居着く
いつく「CƯ TRỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Ổn định; định cư

Bảng chia động từ của 居着く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居着く/いつくく |
Quá khứ (た) | 居着いた |
Phủ định (未然) | 居着かない |
Lịch sự (丁寧) | 居着きます |
te (て) | 居着いて |
Khả năng (可能) | 居着ける |
Thụ động (受身) | 居着かれる |
Sai khiến (使役) | 居着かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居着く |
Điều kiện (条件) | 居着けば |
Mệnh lệnh (命令) | 居着け |
Ý chí (意向) | 居着こう |
Cấm chỉ(禁止) | 居着くな |
居着く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居着く
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着く つく
đến (một địa điểm)
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
落着く おち つく
Trạng thái rung động, lắc lư đã ổn định trở lại
居 きょ い
residence
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
席に着く せきにつく
để ngồi trên (về) một cái ghế