Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
着せ替える きせかえる
thay quần áo
カメラ キャメラ
máy ảnh
カメラ
カメラ目線 カメラめせん
sự nhìn vào máy ảnh
着替え きがえ
sự thay quần áo; thay quần áo; thay
着映え きばえ
(quần áo) mặc trông đẹp
替え着 かえぎ
quần áo để thay