着付ける
きつける「TRỨ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mặc

Bảng chia động từ của 着付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着付ける/きつけるる |
Quá khứ (た) | 着付けた |
Phủ định (未然) | 着付けない |
Lịch sự (丁寧) | 着付けます |
te (て) | 着付けて |
Khả năng (可能) | 着付けられる |
Thụ động (受身) | 着付けられる |
Sai khiến (使役) | 着付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着付けられる |
Điều kiện (条件) | 着付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 着付けいろ |
Ý chí (意向) | 着付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着付けるな |