Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付着 ふちゃく
sự kèm theo; sự bám dính
着付ける きつける
mặc
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
着付け きつけ
mặc quần áo; ăn mặc quần áo phù hợp
付着性 ふちゃくせい
tính bám dính
ウイルス付着 ウイルスふちゃく
đính kèm virus