自動着信
じどうちゃくしん「TỰ ĐỘNG TRỨ TÍN」
☆ Danh từ
Câu trả lời ô tô (mô đem)

自動着信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動着信
自動着信呼分配装置 じどーちゃくしんこぶんぱいそーち
hệ thống phân phối cuộc gọi tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動発着信装置 じどうはっちゃくしんそうち
khối gọi và trả lời tự động
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
自信 じしん
tự tin.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu